--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soát xét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soát xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soát xét
+
Check, control, examine
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
soát xét
:
Check, control, examine
+
blighted
:
(cây cối) bị bệnh tàn rụia blighted rosemột cây hồng bị tàn lụi
+
supertemporal
:
(giải phẫu) trên thái dương
+
đại nhân
:
(cũ) you [venerable sage]. your excellency
+
lứa
:
rank; classcùng một lứaof the same rank